Có 1 kết quả:
本色 běn shǎi ㄅㄣˇ ㄕㄞˇ
běn shǎi ㄅㄣˇ ㄕㄞˇ [běn sè ㄅㄣˇ ㄙㄜˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bản sắc, màu sắc tự nhiên
Từ điển Trung-Anh
natural color
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
běn shǎi ㄅㄣˇ ㄕㄞˇ [běn sè ㄅㄣˇ ㄙㄜˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0